Có 2 kết quả:
掌厨 zhǎng chú ㄓㄤˇ ㄔㄨˊ • 掌廚 zhǎng chú ㄓㄤˇ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prepare meals
(2) chef
(2) chef
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prepare meals
(2) chef
(2) chef
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh